Bài viết được viết bởi Bác sĩ chuyên khoa II. Dương Quốc Bảo – Phó Trưởng khoa truyền nhiễm – Bệnh viện Đa khoa Đống Đa.
Xơ hóa gan là một tình trạng bệnh lý phổ biến, đặc trưng bởi sự tích tụ quá mức các sợi collagen và các thành phần khác của nền nội mô gan, làm giảm chức năng gan. Việc đánh giá mức độ xơ hóa gan có vai trò quan trọng trong chẩn đoán, theo dõi và điều trị bệnh lý này.
1. Sinh thiết gan:
– Sinh thiết gan được coi là tiêu chuẩn vàng để đánh giá mức độ xơ hóa gan.
– Quy trình thực hiện: dưới hướng dẫn của siêu âm hoặc CT-scan, bác sĩ sẽ lấy một mẫu mô gan nhỏ bằng một kim chuyên dụng.
– Mẫu mô được đánh giá bằng cách quan sát dưới kính hiển vi, đo độ dày của các sợi collagen và tỷ lệ diện tích xơ hóa.
– Ưu điểm: cung cấp thông tin chi tiết về mức độ xơ hóa, loại tổn thương, nguyên nhân.
– Nhược điểm: là phương pháp xâm lấn, có thể gây biến chứng như chảy máu, nhiễm trùng.
2. Chỉ số fibrosis-4 (FIB-4):
– Là công thức tính toán dựa trên các xét nghiệm máu thường qui, bao gồm: tuổi, AST, ALT, tiểu cầu.
– Công thức: FIB-4 = (Tuổi × AST) / (Tiểu cầu × √ALT)
– Giá trị FIB-4 < 1,45 loại trừ xơ hóa gan nặng, FIB-4 > 3,25 chỉ ra xơ hóa gan nặng.
– Ưu điểm: không xâm lấn, giá rẻ, dễ thực hiện.
– Nhược điểm: không đủ độ chính xác để thay thế hoàn toàn cho sinh thiết gan.
3. Chỉ số APRI (AST to Platelet Ratio Index):
– Dựa trên tỷ lệ giữa AST và số lượng tiểu cầu: APRI = (AST/AST upper limit) / Tiểu cầu.
– APRI < 0,5 loại trừ xơ hóa gan nặng, APRI > 2 chỉ ra xơ hóa gan nặng.
– Ưu điểm: không xâm lấn, đơn giản, dễ tính toán.
– Nhược điểm: độ chính xác thấp hơn so với sinh thiết gan.
4. Sóng âm nhiễu (Elastography):
– Dựa trên nguyên lý đo độ cứng của mô gan bằng sóng âm.
– Bao gồm các kỹ thuật như Fibroscan, Acoustic Radiation Force Impulse (ARFI).
– Kết quả được thể hiện bằng chỉ số đo độ cứng của gan (kPa).
– Ưu điểm: không xâm lấn, đánh giá nhanh, lặp lại được.
– Nhược điểm: phụ thuộc vào kinh nghiệm của người thực hiện, kết quả có thể bị ảnh hưởng bởi viêm gan cấp tính.
5. Các chỉ số sinh hóa khác:
– Các marker sinh hóa như collagen type IV, laminin, hyaluronic acid, TIMP-1 cũng được sử dụng để ước tính mức độ xơ hóa gan.
– Ưu điểm: không xâm lấn, dễ thực hiện.
– Nhược điểm: độ nhạy và độ đặc hiệu thường thấp hơn so với các phương pháp khác.
Việc lựa chọn phương pháp đánh giá phụ thuộc vào tình trạng người bệnh, tính sẵn có và chi phí của các kỹ thuật. Thông thường, bác sĩ sẽ kết hợp nhiều phương pháp để đánh giá một cách toàn diện và chính xác nhất về mức độ xơ hóa gan của bệnh nhân. Điều này là cơ sở quan trọng để lập kế hoạch theo dõi và điều trị hiệu quả.
Bệnh viện đa khoa Đống Đa hiện tại đã triển khai phương pháp đánh giá xơ hoá gan qua máy FiBroScan, đây là phương pháp hiệu quả, không xâm lấn, giúp người bệnh có thể đánh giá được mức độ xơ hoá gan và nhiễm mỡ gan từ đó có các thông tin cho bác sĩ có thể đưa ra các phương pháp điều trị hiệu quả nhất nhằm nâng cao sức khoẻ của người bệnh.